Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cắt đứt
[cắt đứt]
|
to sever; to break off
To sever relations/ties with somebody; To break off a connection with somebody; To finish with somebody